Dàn lạnh âm trần hệ multi Điều hòa Mitsubishi Heavy 20,500BTU FDTC60VH & TC-PSA-25W-E

Giá thường:10.400.000 ₫ (có VAT)
10.770.000 ₫ (có VAT)
Mã sản phẩm: FDTC60VH & TC-PSA-25W-E
Tính năng - tiện ích:
Số lượng
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng

Điều hòa Dàn lạnh âm trần casset ĐH Multi hai chiều Inverter hệ hoạt động đồng thời không bao gồm khiển Mitsubishi Heavy 17,100BTU FDTC60VH & TC-PSA-25W-E Mã sản phẩm: FDTC60VH & TC-PSA-25W-E Mặt nạ: Bộ điều khiển: Dòng điện: Công suất: 20.500BTU Chủng loại: hai chiều Inverter hệ hoạt động đồng thời không bao gồm khiển Xuất xứ: Thái Lan Gas sử dụng: R410A Chế độ bảo hành: 2 năm toàn bộ sp

HỆ ĐIỀU KHIỂN :

Hệ thống điều khiển đảo gió độc lập :

Tùy theo điều khiện nhiệt độ phòng, lưu lượng gió được điều khiển độc lập 4 hướng bởi hệ thống điều khiển cánh đảo gió riêng biệt.

Điều khiển cánh đảo gió: 

Cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp một cách độc lập.

CHỨC NĂNG KHÁC

Chức năng tự khởi động

Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt đột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.

Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố

Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phương để được kiểm tra và sửa chữa).

Nút khởi động

Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.

Nút nhấn dạ quang

Bộ điều khiển từ từ xa với nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.

CHỨC NĂNG LỌC KHUẨN

Bộ lọc khử mùi solar

Giúp ngăn chặn các hôi khó chịu như thuốc lá, tất chân, mùi tanh, mùi ẩm… kết hợp cùng miếng lọc khử mùi để tiêu diệt mùi hôi một cách hiệu quả, mang đến không khí trong lành và tươi mát.

Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng

Bộ lọc khử tác nhân dị ứng sẽ giữ lại phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng khác như lông mèo… và vô hiệu chúng.

Hoạt động tự làm sạch

Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.

CHỨC NĂNG TIỆN NGHI

Cài đặt theo vị trí lắp đặt

Bạn có thể điều chỉnh hướng gió thổi trái/phải bằng bộ điều khiển từ xa tùy theo vị trí lắp đặt của máy.

Chế độ khử ẩm

Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.

Chế độ làm lạnh nhanh

Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.

Chế độ ngủ

Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

Chế độ tự động

Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.

CHỨC NĂNG TIẾT KIỆM ĐIỆN

Chế độ tiết kiệm điện

Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.

Chế độ tự động nội suy

Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần.

CHỨC NĂNG ĐẢO GIÓ

Chế độ nhớ vị trí cánh đảo

Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

Chế độ đảo gió tự động

Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.

Góc đảo cánh Lên/Xuống

Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.

Phân phối gió tự động 3 chiều

Bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất chỉ bằng một nút nhấn

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Dàn lạnh

 

FDTC25VF

FDTC35VF

FDTC40VF

FDTC50VF

FDTC60VF

Dàn nóng

 

SRC25ZMX-S

SRC35ZMX-S

SRC40ZSX-S

SRC50ZSX-S

SRC60ZSX-S

Nguồn điện

 

 

 

   

Công suất lạnh (tối thiểu ~ tối đa)

 

 

kW

2.55 (0.9 ~ 3.2)

3.6 (0.9 ~ 4.1)

4.0 (1.1 ~ 4.7)

5.0 (1.1 ~ 5.6)

5.6 (1.1 ~ 6.3)

Công suất sưởi (tối thiểu ~ tối đa)

 

 

kW

3.45 (0.9 ~ 4.7)

4.25 (0.9 ~ 5.1)

4.5 (0.6 ~ 5.4)

5.4 (0.6 ~ 6.3)

6.7 (0.6 ~ 6.7)

Công suất tiêu thụ

Làm lạnh/Sưởi

 

kW

0.6 / 0.84

1.07 / 1.16

1.04 / 1.10

1.56 / 1.45

1.99 / 2.07

EER/COP

Làm lạnh/Sưởi

 

 

4.25 / 4.11

3.36 / 3.66

3.85 / 4.09

3.21 / 3.72

2.81 / 3.24

Dòng điện hoạt động tối đa

 

 

A

8

8

12

15

15

Độ ồn công suất*

Dàn lạnh

Làm lạnh/Sưởi

dB(A)

56 / 56

58 / 58

60 / 60

60 / 60

60 / 60

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

56 / 56

58 / 58

63 / 63

63 / 63

65 / 65

Độ ồn áp suất*

Dàn lạnh

Làm lạnh (Cao/T.bình/Thấp)

dB(A)

36 / 32 / 29

40 / 36 / 30

42 / 36 / 30

42 / 36 / 30

46 / 39 / 30

 

 

Sưởi (Cao/T.bình/Thấp)

38 / 33 / 29.5

42 / 35 / 32

42 / 36 / 32

42 / 36 / 32

46 / 39 / 32

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

47 / 47

50 / 50

49 / 49

50 / 49

52 / 52

Lưu lượng gió

Dàn lạnh

Làm lạnh (Cao/T.bình/Thấp)

m3/
phút

9 / 8 / 6.5

9.5 / 9 / 7

11.5 / 9 / 7

11.5 / 9 / 7

13.5 / 10 / 7

 

 

Sưởi (Cao/T.bình/Thấp)

9.5 / 8.5 / 7

10/9/2008

11.5 / 9 / 8

11.5 / 9 / 8

13.5 / 10 / 8

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

29.5 / 27.0

32.5 / 29.5

36 / 33

40 / 33

41.5 / 39.0

Kích thước ngoài

Dàn lạnh

(Cao/Rộng/Sâu)

mm

248 x 570 x 570 (Mặt nạ: 35 x 700 x 700)

 

Dàn nóng

 

595 x 780(+62) x 290

640 x 800(+71) x 290

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh/Dàn nóng

 

kg

18.5 (Dàn lạnh: 15 - Mặt nạ: 3.5 ) / 35

18.5 (Dàn lạnh: 15 - Mặt nạ: 3.5 ) / 45

Kích cỡ đường ống

Đường lỏng/Đường hơi

 

Ømm

6.35(1/4”) / 9.52(3/8”)

6.35(1/4”) / 12.7(1/2”)

Độ dài đường ống

 

 

m

Tối đa 15

Tối đa 30

Độ cao chênh lệch

Dàn nóng cao/thấp hơn

 

m

Tối đa 10/10

Tối đa 20/20

Dãy nhiệt độ hoạt động

Làm lạnh

 

0C

-15~46

 

Sưởi

 

-15~24

-20~24

Mặt nạ

 

 

 

TC-PSA-25W-E

TC-PSA-5AW-E

Có 0 đánh giá ☆☆☆☆☆

Không có đánh giá

0981818146
Chủng loại: 2 chiều inverter hệ hoạt động độc lập
Nhà sản xuất: Thái Lan
Loại dàn: Dàn lạnh
Thương hiệu: Mitsubishi heavy
Kiểu dàn lạnh: Âm trần
Công suất: 20.500 BTU

Đánh giá về sản phẩm này ☆☆☆☆☆ (0)

Không có đánh giá

Gửi đánh giá

Sản phẩm liên quan