Điều hòa Casper 1 chiều 24,000BTU SC 24FS33
Điều hòa treo tường một chiều hàng thường Casper 24,000BTU SC 24FS33 Mã sản phẩm: SC 24FS33 Mặt nạ: Bộ điều khiển: Dòng điện: Công suất: 18.000BTU Chủng loại: một chiều hàng thường Xuất xứ: Thái Lan Gas sử dụng: R32 Chế độ bảo hành: 2 năm
Cấu trúc nguyên khối, mặt dưới tháo rời và hạn chế tối đa các ốc vít, dòng điều hòa La-Casper (series S) có
thể tối giảm số lượng kỹ sư lắp đặt chỉ còn 1 người, nhờ đó tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt
lên tới 50%.
Bên cạnh đó, dòng điều hòa La-Casper (series S) trang bị dàn tản nhiệt đồng mạ vàng giúp tăng hiệu năng
làm lạnh, tăng khả năng chống mài mòn và tăng tuổi thọ của dàn.
THIẾT KẾ TỐI ƯU,LẮP ĐẶT DỄ DÀNG
Cấu trúc nguyên khối, mặt dưới tháo rời và hạn chế tối đa các ốc vít, dòng Điều hòa cơ La-Casper (series S) có thể tối giảm số lượng kỹ sư lắp đặt chỉ còn 1 người, nhờ đó tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt lên đến 50%.
CƠ CHẾ TỰ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ
Cơ chế iFeel tự động chọn chế độ vận hành để đạt nhiệt độ phù hợp nhất, giúp bầu không khí xung quanh bạn luôn mát lạnh, thoải mái và đảm bảo nhiệt độ trong phòng không chênh lệch với nhiệt độ xung quanh cơ thể bạn, tránh bị cảm lạnh.
CƠ CHẾ TỰ LÀM SẠCH THÔNG MINH
Khi khởi động chức năng i-Clean, máy sẽ tự động làm lạnh và đóng băng bề mặt dàn lạnh. Sau đó, máy kích sẽ làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn đồng thời tăng tuổi thọ của dàn và hiệu quả làm lạnh của máy
LÀM LẠNH NHANH
Chỉ cần nhấn nút TURBO trên điều khiển từ xa, Điều hòa La-Casper (series S) sẽ tăng tốc độ quạt gió lên mức tối đa, giúp nhanh chóng đạt nhiệt độ mong muốn.
Điều hòa Casper | SC-24FS32 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) | kW | 6,45 |
BTU/h | 22.000 | |
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1.830 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 8,2 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 13,7 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,57 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 3 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1100 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 1091 x 237 x 328 |
Khối lượng tịnh | kg | 14 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 58 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 880 x 310 x 655 |
Khối lượng tịnh | kg | 46,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 15,88 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m |
Có 0 đánh giá ☆☆☆☆☆
Không có đánh giá