Điều hòa Midea 12,000BTU MSMA1 - 13HRN1
Điều hòa treo tường hai chiều hàng thường Midea 12,000BTU MSMA1 - 13HRN1 Mã sản phẩm: MSMA1 - 13HRN1 Mặt nạ: Bộ điều khiển: Dòng điện: Công suất: 12,000BTU Chủng loại: hai chiều hàng thường Xuất xứ: Trung Quốc Gas sử dụng: R32 Chế độ bảo hành: 2 năm toàn máy , 5 năm máy nén
Tự khởi động lại sau khi mất điện
Khi xảy ra tình trạng mất điện, máy sẽ ghi nhớ các chế độ, lưu lượng gió, nhiệt độ...đã cài đặt và tự động trở lại cài đặt trước đó khi nguồn điện phục hồi.
Chức năng vận hành khi ngủ Sleep mode
Điều hòa midea sẽ tự động tăng (làm lạnh) hoặc giảm (sưởi ấm) 10C mỗi giờ. Nhiệt độ đã đặt sẽ ổn định trong 2 giờ và sẽ không thay đổi. Điều hòa không khí sẽ duy trì nhiệt độ thoải mái nhất và tiết kiệm năng lượng hơn cho bạn.
Thiết kế nhỏ gọn, cao cấp
Midea đã có những cải tiến về kiểu dáng mẫu mã, mang lại sự sang trọng, hài hòa với không gian nội thất căn phòng của bạn. Với công suất 12000BTU máy điều hòa Midea MSMA1-13HRN1 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích nhỏ hơn 20m2.
Làm lạnh/ sưởi ấm nhanh
Máy điều hòa treo tường Midea MSMA1-13HRN1 mang lạnh cảm giác sảng khoái mát lạnh vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông. Giờ đây điều hòa 2 chiều không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí để mua máy sưởi, mà còn tiện lợi, an toàn trong quá trình sử dụng.
Chức năng tự động làm sạch
Đây là một tính năng vô cùng tiện ích chỉ cần một thao tác máy nhỏ trên bảng điều khiển máy sẽ tự kích hoạt các cánh quạt bên trong quanh ngược tự loại bỏ nước ngưng tụ và vi khuẩn bên trong máy, giúp cho máy của bạn được bền hơn.
Chức năng follow me
Chức năng này có bộ cảm biến nhiệt độ phòng tích hợp trong điều khiển từ xa được kích hoạt và thay đổi dàn lạnh trong nhà, sau đó điều hòa không khí sẽ điều chỉnh nhiệt độ xung quanh bộ điều khiển từ xa, giống như điều hòa không khí hướng theo người sử dụng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Midea 12.000BTU 2 chiều MSMA1-13HRN1
Model | MSMA1-13HRN1 | ||
Điện nguồn | Ph-V-Hz | 220-240V ~ 50Hz, 1Ph | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 12000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1000 | |
Cường độ dòng điện | A | 4.6 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | 12000 |
Công suất tiêu thụ | W | 948 | |
Cường độ dòng điện | A | 4.3 | |
Máy trong | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 805x205x285 |
Kích thước đã đóng gói ( D x R x C ) | mm | 870x285x360 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | Kg | 8.6/10.4 | |
Máy ngoài | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 770x300x555 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 900x345x585 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | Kg | 32.6/35 | |
Môi chất lạnh - Loại Gas / Khối lượng nạp | g | R410A/1130 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống gas | mm(inch) | Ø6.35/Ø12.7(1/4''/1/2'') |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng)(Tiêu chuẩn) | m2 (m) | 16-23 (dưới 2.8) |
Có 0 đánh giá ☆☆☆☆☆
Không có đánh giá