Điều hòa Mitsubishi Heavy 23,543BTU SRK/SRC24YW-W5

Giá thường:22.000.000 ₫ (có VAT)
22.900.000 ₫ (có VAT)
Mã sản phẩm: SRK/SRC24YW-W5
Tính năng - tiện ích:
Số lượng
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng

CHỨC NĂNG KHÁC

Chức năng tự khởi động

Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt đột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.

Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố

Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phương để được kiểm tra và sửa chữa).

DC PAM Inverter

Công nghệ biến tần DC PAM có thể điều khiển được điện áp và tần số hoạt động của máy, làm giảm sự tiêu thụ điện năng tối đa, tăng hiệu suất làm lạnh nhanh và mạnh nhất. Sau khi đạt đến nhiệt độ cài đặt, bộ biến tần sẽ điều chỉnh công suất của động cơ máy nén hoạt động ở tốc độ thấp để tiết kiệm điện năng, đồng thời duy trì nhiệt độ phòng không chênh lệch nhiều so với nhiệt độ cài đặt.

ION 24 giờ

Phần thân máy được phủ một lớp sơn đặc biệt có khả năng phóng thích ion âm khử mùi. Ngay cả khi máy không hoạt động bộ phận này cũng sản sinh ra một lượng ion âm đáng kể, như được đắm mình trong thác nước, dòng suối, rừng nguyên sinh, bạn có thể tận hưởng chúng mà không phải lo chi phí điện phát sinh.

Nút khởi động

Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.

Nút nhấn dạ quang

Bộ điều khiển từ từ xa với nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.

CHỨC NĂNG LỌC KHUẨN

Hoạt động tự làm sạch

Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.

CHỨC NĂNG TIỆN NGHI

Cài đặt theo vị trí lắp đặt

Bạn có thể điều chỉnh hướng gió thổi trái/phải bằng bộ điều khiển từ xa tùy theo vị trí lắp đặt của máy.

Chế độ khử ẩm

Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.

Chế độ làm lạnh nhanh

Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.

Chế độ ngủ

Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

Chế độ tự động

Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.

Chế độ định giờ tắt máy

Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.

Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h

Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ đinh giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.

Chức năng khởi động tiện nghi

Trong hoạt động ON-TIMER, máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.

Hoạt động định sẵn

Chế độ hoạt động đặt trước mong muốn có thể được bật bằng một lần chạm của nút.

CHỨC NĂNG TIẾT KIỆM ĐIỆN

Chế độ tiết kiệm điện

Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.

Chế độ tự động nội suy

Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần.

CHỨC NĂNG ĐẢO GIÓ

Chế độ nhớ vị trí cánh đảo

Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

Chế độ đảo gió tự động

Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.

Công nghệ JET

Công nghệ máy bay được sử dụng để thiết kế thành phần của hệ thống điều hòa không khí.

Góc đảo cánh Lên/Xuống

Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.

Kiểu máy / Hạng mục Dàn lạnh SRK10YW-W5 SRK13YW-W5 SRK18YW-W5 SRK24YW-W5
Dàn nóng SRC10YW-W5 SRC13YW-W5 SRC18YW-W5 SRC24YW-W5
Nguồn điện     1 Pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh   kW 2.50  3.20  5.00 6.9
    BTU/h 8,530 10,918 17,060 23,543
Công suất tiêu thụ điện   kW 0.745 1.055 1.47 1.88
CSPF     5.28 5.21 5.34 6.06
Dòng điện   A 3.7 5.1 6.7 8.8
Kích thước ngoài Dàn lạnh mm 267 x 783 x 210 339 x 1197 x 262
(Dài x Rộng x Cao) Dàn nóng mm 540 x 645(+57) x 275 540 x 645(+57) x 275 595 x 780(+62) x 290 640 x 800(+71) x 290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh Kg 7 7 7.5 15.5
Trọng lượng tịnh Dàn nóng Kg 26 27.5 35.5 42
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/min 10 9.5 10.9 20.5
Lưu lượng gió Dàn nóng m3/min 23.7 22.8 35.6 41.5
Môi chất lạnh     R32
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ᶲ 6.35 (1/4”) ᶲ 6.35 (1/4”)
Kích cỡ đường ống Đường gas mm ᶲ 9.52 (3/8”) ᶲ 12.7 (1/2”)
Dây điện kết nối     1.5mm2 x 4 dây(Bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây     Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Có 0 đánh giá ☆☆☆☆☆

Không có đánh giá

0981818146
Chủng loại: 1 chiều inverter
Nhà sản xuất: Thái Lan
Thương hiệu: Mitsubishi heavy
Kiểu dàn lạnh: Treo tường
Công suất: 23.543 BTU

Đánh giá về sản phẩm này ☆☆☆☆☆ (0)

Không có đánh giá

Gửi đánh giá

Sản phẩm liên quan