Điều hòa Nagakawa 2 chiều 24,000BTU NS-A24R1M05
Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A24R1M05 24000 Btu/h
Mã sản phẩm: NS-A24R1M05
Đặc điểm nổi bật:
- Loại máy: 2 chiều, làm lạnh / sưởi nhanh
- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền, chống ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
Thiết kế trang nhã, hiện đại
Điều hòa 2 chiều 24000 BTU/H NS-A24R1M05 có thiết kế cực kỳ đơn giản, màu sắc trắng được làm chủ đạo cùng nhiệt độ bằng đèn LED hiện đại dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất.
Chất liệu cao cấp, dễ dàng vệ sinh
Mặt nạ của máy được làm từ chất liệu cao cấp, trơn láng vừa mang lại vẻ sang trọng mà còn hạn chế bấm bụi và giúp bạn dễ dàng vệ sinh cho máy. Hộp điện bọc kim loại chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối
Máy 2 chiều lạnh/sưởi tiện lợi
Nagakawa NS-A24R1M05 là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi, ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn được tích hợp thêm tính năng sưởi ấm. Mặc dù mùa đông ở Việt Nam nhiệt độ không quá thấp nhưng sản phẩm này cũng giúp bạn vẫn có thể sinh hoạt thoải mái trong phòng vào mùa đông mà không cần mặc nhiều quần áo.
Công suất 24000Btu phù hợp với diện tích dưới 40m²
Với công suất làm lạnh 24000Btu, tương ứng với 7.1kW lạnh hoặc 2.5HP, Nagakawa NS-A24R1M05 rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích nhỏ hơn 40m². Nếu phòng của bạn thất thoát nhiệt hoặc có diện tích lớn hơn, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn cho phù hợp.
Sử dụng môi chất lạnh R410A
Sử dụng môi chất lạnh R410A có hiệu suất làm lạnh cao hơn đáng kể so với môi chất lạnh truyền thống R22, Nagakawa NS-A24R1M05 giúp bạn tiết kiệm năng lượng hơn, mặt khác cũng góp 1 tay giúp trái đất trong lành hơn do ít ảnh hưởng xấu đến tầng ozone của trái đất.
Hạn chế mùi hôi, vi khuẩn phát triển nhờ Nano Ag+
Điều hòa Nagakawa NS-A24R1M05 còn được tích hợp Nano Ag+ phá hủy 99% hệ thống tế bào của vi khuẩn, đem lại bầu không khí tươi mới trong khoảng thời gian dài.
Dàn trao đổi nhiệt bảo vệ cục nóng chống ăn mòn hiệu quả
Ngoài ra, điều hòa Nagakawa NS-A24R1M05 còn trang bị dàn tản nhiệt phủ lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền. Nhờ lớp phủ này, điều hòa Nagakawa NS-A24R1M05 có thể chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển cũng như góp phần nâng cao tuổi thọ cho điều hòa.
Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn
Điều hòa Nagakawa 24000btu 2 chiều NS-A24R1M05 cũng như các sản phẩm khác của điều hòa Nagakawa đều được hãng sử dụng ống đồng nguyên chất rãnh xoắn. Đây là đặc điểm nổi bật của Nagakawa bởi ống đồng nguyên chất một mặt cho độ bền cao hơn hẳn và cấu tạo rãnh xoắn khiến việc trao đổi nhiệt hiệu quả hơn 30% giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn.
Sản xuất tại Malaysia
Được sản xuất tại Malaysia, Nagakawa NS-A24R1M05 được nhập khẩu nguyên bộ về và phân phối tại thị trường Việt Nam. Hiện nay, nhà máy của Nagakawa tại Malaysia đang sản xuất chủ yếu dòng điều hòa treo tường. Tất cả đều tuân theo quy trình sản xuất khắt khe và nghiêm ngặt của Nagakawa.
Bảo hành 1 đổi 1 trong 2 năm
Tất cả điều hòa treo tường của Nagakawa đều có chế độ bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 2 năm đối với lỗi linh kiện hoặc lỗi từ nhà sản xuất. Trong thời gian bảo hành, các lỗi kỹ thuật của máy được kỹ thuật viên của hãng xử lý miễn phí.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-A24R1M05 | |
Công suất làm việc | Làm lạnh | Btu/h | 22,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 24,000 | |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2,090 |
Sưởi ấm | W | 2,150 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 9.1 |
Sưởi ấm | A | 9.2 | |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240/ 1/ 50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1010 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3.0 | |
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) |
Cục trong | dB(A) | 45/ 41/ 37 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | |
Kích thước thân máy (R x C x S) |
Cục trong | mm | 1040x327x220 |
Cục ngoài | mm | 845x702x363 | |
Khối lượng tịnh/ tổng | Cục trong | kg | 13.5/ 17 |
Cục ngoài | kg | 54/57 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 7.5 |
Có 0 đánh giá ☆☆☆☆☆
Không có đánh giá